Có 2 kết quả:

黃瓜 huáng guā ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄚ黄瓜 huáng guā ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cucumber
(2) CL:條|条[tiao2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cucumber
(2) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0